Tên quốc tế
Hoang Lam Gara Auto One Member Company Limited
Mã số thuế
0316613813
Địa chỉ
199 Nguyễn Văn Hưởng, Khu phố 3, Phường Thảo Điền, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh
Người đại diện
Đỗ Hoàng Lâm
Điện thoại
0945997998
Ngày hoạt động
2020-11-30
Tình trạng
Mã | Mô Tả |
---|---|
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
50211 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
50212 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
49333 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
49334 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
49339 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
49400 | Vận tải đường ống |
49329 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
49331 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
49332 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
52101 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
52102 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
52109 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
52241 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
52242 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
52243 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
50221 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
50222 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
51100 | Vận tải hành khách hàng không |
51200 | Vận tải hàng hóa hàng không |
61909 | Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
62010 | Lập trình máy vi tính |
62020 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
62090 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
52244 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
52245 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
61901 | Hoạt động của các điểm truy cập internet |
63110 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
63120 | Cổng thông tin |
63210 | Hoạt động thông tấn |
63290 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
49321 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
46340 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
46591 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46592 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46103 | Đấu giá |
4633 | Bán buôn đồ uống |
46331 | Bán buôn đồ uống có cồn |
46332 | Bán buôn đồ uống không có cồn |
45433 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
46101 | Đại lý |
46102 | Môi giới |
45420 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
45431 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
45432 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
45111 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
45119 | Bán buôn xe có động cơ khác |
45120 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
45131 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
45139 | Đại lý xe có động cơ khác |
45200 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
45301 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
45302 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
45303 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
45411 | Bán buôn mô tô, xe máy |
45412 | Bán lẻ mô tô, xe máy |
45413 | Đại lý mô tô, xe máy |
46593 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
46594 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46595 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
46599 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
46614 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
49311 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
49312 | Vận tải hành khách bằng taxi |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
46611 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
46612 | Bán buôn dầu thô |
46613 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
49313 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
49319 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
64110 | Hoạt động ngân hàng trung ương |
64190 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
64200 | Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
64300 | Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
64910 | Hoạt động cho thuê tài chính |
64920 | Hoạt động cấp tín dụng khác |
64990 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
65110 | Bảo hiểm nhân thọ |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG LỘC PHÚ
CÔNG TY TNHH KINGS INVEST HOLDINGS
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG LỘC PHÚ
CÔNG TY TNHH KINGS INVEST HOLDINGS