Tên quốc tế
VINWINHOMES
Mã số thuế
0109175022
Địa chỉ
Nhà D5A, 11, lô D5, khu đấu giá 18.6 ha, đường Lạc Long Quân, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Hà Nội
Người đại diện
Nguyễn Tấn Tân
Điện thoại
02438398888
Ngày hoạt động
2020-05-07
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8531 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
8543 | Đào tạo tiến sỹ |
231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
114 | Trồng cây mía |
117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8532 | Giáo dục nghề nghiệp |
8542 | Đào tạo đại học và sau đại học |
111 | Trồng lúa |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
510 | Khai thác và thu gom than cứng |
710 | Khai thác quặng sắt |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4311 | Phá dỡ |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
116 | Trồng cây lấy sợi |
125 | Trồng cây cao su |
220 | Khai thác gỗ |
8541 | Đào tạo cao đẳng |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
520 | Khai thác và thu gom than non |
2431 | Đúc sắt thép |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3511 | Sản xuất điện |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7310 | Quảng cáo |
7911 | Đại lý du lịch |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8691 | Hoạt động y tế dự phòng |
899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU CÁ CẢNH TV
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN AN PHÚC LINH
CÔNG TY TNHH DU LỊCH ALLIA HOLIDAYS
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM