Mã số thuế
1000991151
Địa chỉ
Số nhà 34, đường Trần Hưng Đạo, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Thái Bình, Thái Bình
Người đại diện
Nguyễn Ngọc Linh
Điện thoại
036657511501234
Ngày hoạt động
2012-10-08
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
4632 | Bán buôn thực phẩm |
121 | Trồng cây ăn quả |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
46310 | Bán buôn gạo |
4633 | Bán buôn đồ uống |
46340 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
47110 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47230 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
47300 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1110 | Trồng lúa |
1120 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
1130 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
1140 | Trồng cây mía |
1170 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1300 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
1410 | Chăn nuôi trâu, bò |
1420 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
1440 | Chăn nuôi dê, cừu |
1450 | Chăn nuôi lợn |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
1490 | Chăn nuôi khác |
1500 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1620 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1700 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
82300 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
CÔNG TY TNHH ĐT & PT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TUẤN NGỌC
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG NHÂM CƯỜNG
CÔNG TY CỔ PHẦN TM & DV THỊNH VƯỢNG
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ CHẾ BIẾN NGUYÊN LIỆU MKD
CÔNG TY TNHH ĐỒ DÙNG DU LỊCH TRUNG NHẠC VIỆT NAM