Tên quốc tế
PCC -1 - TPS
Mã số thuế
0901010211
Địa chỉ
Km 17, Quốc lộ 39, thôn Lôi Cầu, Xã Việt Hòa, Huyện Khoái Châu, Hưng Yên
Người đại diện
Phạm Minh Tâm
Điện thoại
03213921188
Ngày hoạt động
2017-04-18
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
23950 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
24100 | Sản xuất sắt, thép, gang |
24310 | Đúc sắt thép |
25110 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
25120 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
25130 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
25910 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
28220 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
29100 | Sản xuất xe có động cơ |
29200 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
33110 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
41000 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
42200 | Xây dựng công trình công ích |
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
43110 | Phá dỡ |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
45200 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
49400 | Vận tải đường ống |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
56210 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
56290 | Dịch vụ ăn uống khác |
68100 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
71200 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
30990 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
85100 | Giáo dục mầm non |
8532 | Giáo dục nghề nghiệp |
85590 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
85600 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
16230 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
17090 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
79110 | Đại lý du lịch |
81290 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
TRƯỜNG TIỂU HỌC VÀ TRUNG HỌC CƠ SỞ THÀNH CÔNG
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ NAM KHÁNH
CÔNG TY TNHH NỘI THẤT KIÊN PHƯƠNG
CÔNG TY CP TRỌNG NHÂN HƯNG YÊN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HỒNG PHÁT AT