Tên quốc tế
QUIN CO ONE MEMBER COMPANY LIMITED
Mã số thuế
0317295585
Địa chỉ
Tầng 2, Tòa Nhà Fimexco, 231-233 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Thành, Quận 1, TP Hồ Chí Minh
Người đại diện
Lê Vũ Như Quỳnh
Điện thoại
0909820202
Ngày hoạt động
2022-05-18
Tình trạng
Mã | Mô Tả |
---|---|
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
7912 | Điều hành tua du lịch |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4311 | Phá dỡ |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
7310 | Quảng cáo |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7911 | Đại lý du lịch |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9103 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM SIX POINTS
CÔNG TY TNHH MOSZETTA INTERNATIONAL
CÔNG TY TNHH BIOLAB INTERNATIONAL
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG LỘC PHÚ
CÔNG TY TNHH KINGS INVEST HOLDINGS