Tên quốc tế
TRUNG NONG ONE MEMBER PRODUCTION AND TRADE COM PANY LIMITED.
Mã số thuế
2400622383
Địa chỉ
Khu tập thể Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang, Xã Bích Sơn, Huyện Việt Yên, Bắc Giang
Người đại diện
Đỗ Thành Trung
Điện thoại
02403866886
Ngày hoạt động
2012-10-04
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
1300 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
46201 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
46202 | Bán buôn hoa và cây |
46203 | Bán buôn động vật sống |
46204 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
46209 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
46310 | Bán buôn gạo |
47210 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
31001 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
1110 | Trồng lúa |
1120 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
1130 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
1140 | Trồng cây mía |
1150 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
1160 | Trồng cây lấy sợi |
1170 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
1181 | Trồng rau các loại |
1182 | Trồng đậu các loại |
1183 | Trồng hoa, cây cảnh |
1190 | Trồng cây hàng năm khác |
1211 | Trồng nho |
1212 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
1213 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
1214 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
1215 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
1219 | Trồng cây ăn quả khác |
1281 | Trồng cây gia vị |
1282 | Trồng cây dược liệu |
1290 | Trồng cây lâu năm khác |
1410 | Chăn nuôi trâu, bò |
1420 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
1440 | Chăn nuôi dê, cừu |
1450 | Chăn nuôi lợn |
1461 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
1462 | Chăn nuôi gà |
1463 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
1469 | Chăn nuôi gia cầm khác |
2101 | Ươm giống cây lâm nghiệp |
2102 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
2103 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
2109 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
2210 | Khai thác gỗ |
2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
2300 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
2400 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
3222 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
3230 | Sản xuất giống thuỷ sản |
10101 | Chế biến và đóng hộp thịt |
10109 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
10201 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
10202 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
10203 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
10204 | Chế biến và bảo quản nước mắm |
10209 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
10301 | Chế biến và đóng hộp rau quả |
10309 | Chế biến và bảo quản rau quả khác |
10401 | Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật |
10409 | |
10500 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
10611 | Xay xát |
10612 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
10620 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
10710 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
10740 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
10750 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
10800 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
11010 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
11030 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
11041 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
11042 | Sản xuất đồ uống không cồn |
16101 | Cưa, xẻ và bào gỗ |
16102 | Bảo quản gỗ |
16210 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
16230 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
16291 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
16292 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
17010 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
17021 | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
17022 | Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
17090 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
18110 | In ấn |
18120 | Dịch vụ liên quan đến in |
18200 | Sao chép bản ghi các loại |
CÔNG TY TNHH TM-DV-XD CẢNH PHƯỢNG HOÀNG
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI DOO JIN VN
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI DUY NAM HÙNG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ AN KHANG VINA