Tên quốc tế
Vimedimex Tp. Ho Chi Minh Pharmaceutical Distribution Center - One Member Company Limited
Mã số thuế
0316903505
Địa chỉ
Tầng 1+2, Tòa nhà Vimedimex, 246 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Người đại diện
Lê Xuân Tùng
Điện thoại
Ngày hoạt động
2021-06-10
Tình trạng
Mã | Mô Tả |
---|---|
46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
46591 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46592 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46593 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
46594 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46499 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
46491 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
46492 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
46493 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
46494 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
46495 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
46496 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46497 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
46498 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
46325 | Bán buôn chè |
46326 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
46329 | Bán buôn thực phẩm khác |
46694 | Bán buôn cao su |
46695 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
46696 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
46697 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
46699 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
46900 | Bán buôn tổng hợp |
46595 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
46599 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
47110 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
47221 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
47222 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
47223 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
47224 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
46691 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
46692 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
46693 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
1440 | Chăn nuôi dê, cừu |
1450 | Chăn nuôi lợn |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1281 | Trồng cây gia vị |
1282 | Trồng cây dược liệu |
1290 | Trồng cây lâu năm khác |
1300 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
1410 | Chăn nuôi trâu, bò |
1420 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
86920 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
86990 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
52244 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
52245 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
86201 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa |
86202 | Hoạt động của các phòng khám nha khoa |
86910 | Hoạt động y tế dự phòng |
52241 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
52242 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
52243 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
52211 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
52219 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
52221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
52222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
46203 | Bán buôn động vật sống |
46204 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
46209 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
46322 | Bán buôn thủy sản |
46323 | Bán buôn rau, quả |
46324 | Bán buôn cà phê |
46310 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
46321 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
10204 | Chế biến và bảo quản nước mắm |
10209 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
10301 | Chế biến và đóng hộp rau quả |
10309 | Chế biến và bảo quản rau quả khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
10201 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
10202 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
10203 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
10101 | Chế biến và đóng hộp thịt |
10109 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
46101 | Đại lý |
46102 | Môi giới |
46103 | Đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
46201 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
46202 | Bán buôn hoa và cây |
51200 | Vận tải hàng hóa hàng không |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
52101 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
52102 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
52109 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
50221 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
50222 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
51100 | Vận tải hành khách hàng không |
47722 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
49331 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
49332 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
49333 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
49334 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
49339 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
49400 | Vận tải đường ống |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
47300 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
47721 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
47229 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
47230 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
47240 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM SIX POINTS
CÔNG TY TNHH MOSZETTA INTERNATIONAL
CÔNG TY TNHH BIOLAB INTERNATIONAL
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG LỘC PHÚ
CÔNG TY TNHH KINGS INVEST HOLDINGS