Tên quốc tế
TTE
Mã số thuế
4401046753
Địa chỉ
Lô D3, D4, D5, D8, D9, D10 KCN Hòa Hiệp 1, Xã Hòa Hiệp Bắc, Huyện Đông Hoà, Phú Yên
Người đại diện
Nguyễn Hữu Việt
Điện thoại
0909176768
Ngày hoạt động
2018-03-13
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
27200 | Sản xuất pin và ắc quy |
25130 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
28150 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
28220 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
32900 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
35200 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
38110 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
38210 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
39000 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
41000 | Xây dựng nhà các loại |
42200 | Xây dựng công trình công ích |
43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
68100 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
47300 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
1120 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
1190 | Trồng cây hàng năm khác |
1410 | Chăn nuôi trâu, bò |
1440 | Chăn nuôi dê, cừu |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
1630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1640 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
8920 | Khai thác và thu gom than bùn |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
10800 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
11010 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
11030 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
19100 | Sản xuất than cốc |
19200 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
20110 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
20120 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
CÔNG TY TNHH CHỐNG THẤM PHÚ YÊN
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ NGUYÊN NGỌC
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẠT TÂM THÀNH