Tên quốc tế
CT.CONTAINER TRADING AND AGRICULTURE COMPANY LIMITED
Mã số thuế
0108032303
Địa chỉ
Số nhà 29, ngõ 5, đường Cầu Vồng, Phường Đức Thắng, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Người đại diện
Trần Thị Thúy Hằng
Điện thoại
Ngày hoạt động
2017-10-23
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
121 | Trồng cây ăn quả |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
28210 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
46310 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
47910 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
56210 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
56290 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
73100 | Quảng cáo |
73200 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1110 | Trồng lúa |
1120 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
1130 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
1140 | Trồng cây mía |
1150 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
1160 | Trồng cây lấy sợi |
1170 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1190 | Trồng cây hàng năm khác |
1220 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
1230 | Trồng cây điều |
1240 | Trồng cây hồ tiêu |
1250 | Trồng cây cao su |
1260 | Trồng cây cà phê |
1270 | Trồng cây chè |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1290 | Trồng cây lâu năm khác |
1300 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
1410 | Chăn nuôi trâu, bò |
1420 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
1440 | Chăn nuôi dê, cừu |
1450 | Chăn nuôi lợn |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
1490 | Chăn nuôi khác |
1500 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1620 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1640 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
1700 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
2210 | Khai thác gỗ |
2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
2300 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
2400 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
3110 | Khai thác thuỷ sản biển |
312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
3210 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
20120 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
20210 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
77210 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM