Tên quốc tế
Pacific Rim Company Limited
Mã số thuế
0316551620
Địa chỉ
Tầng 21, Tòa nhà Vietcombank- Số 5 Công Trường Mê Linh, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Người đại diện
Nguyễn Thị Út Nga
Điện thoại
0986583128
Ngày hoạt động
2020-10-23
Tình trạng
Mã | Mô Tả |
---|---|
52245 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
52291 | Dịch vụ đại lý tàu biển |
52292 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
52241 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
52242 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
52243 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
52244 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
59111 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh |
59112 | Hoạt động sản xuất phim video |
59113 | Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình |
59120 | Hoạt động hậu kỳ |
52299 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
53100 | Bưu chính |
53200 | Chuyển phát |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
50221 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
50222 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
51100 | Vận tải hành khách hàng không |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
52221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
52222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
51200 | Vận tải hàng hóa hàng không |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
52211 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
52219 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
78200 | Cung ứng lao động tạm thời |
59130 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
77301 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
77302 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
77303 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
77309 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
77400 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
78100 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
46591 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46599 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
46621 | Bán buôn quặng kim loại |
46622 | Bán buôn sắt, thép |
46592 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46593 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
46594 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46595 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
46632 | Bán buôn xi măng |
46633 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
46634 | Bán buôn kính xây dựng |
46635 | Bán buôn sơn, vécni |
46493 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
46494 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
46495 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
46496 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46497 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
46498 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
46499 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46695 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
46696 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
46697 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
46699 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
46900 | Bán buôn tổng hợp |
47110 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
49331 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
46636 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
46637 | Bán buôn đồ ngũ kim |
46639 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
46691 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
46692 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
46693 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
46694 | Bán buôn cao su |
46623 | Bán buôn kim loại khác |
46624 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
49332 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
49333 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
49334 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
49339 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
49400 | Vận tải đường ống |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
50121 | Vận tải hàng hóa ven biển |
50122 | Vận tải hàng hóa viễn dương |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
46201 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
46202 | Bán buôn hoa và cây |
46203 | Bán buôn động vật sống |
46204 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
46209 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
46310 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
46321 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
46322 | Bán buôn thủy sản |
46323 | Bán buôn rau, quả |
46324 | Bán buôn cà phê |
46325 | Bán buôn chè |
46326 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
46329 | Bán buôn thực phẩm khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
46411 | Bán buôn vải |
46412 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
46413 | Bán buôn hàng may mặc |
46414 | Bán buôn giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
46491 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
46492 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM SIX POINTS
CÔNG TY TNHH MOSZETTA INTERNATIONAL
CÔNG TY TNHH BIOLAB INTERNATIONAL
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG LỘC PHÚ
CÔNG TY TNHH KINGS INVEST HOLDINGS