Tên quốc tế
Sự KIệN DPQ
Mã số thuế
0108673346
Địa chỉ
Khu đất dịch vụ Bằng A, ô số 8, Lô số 23, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Người đại diện
Trần Đức Kiểm
Điện thoại
0987829112
Ngày hoạt động
2019-03-29
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
6201 | Lập trình máy vi tính |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
9700 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
6022 | Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6010 | Hoạt động phát thanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6920 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9810 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
6021 | Hoạt động truyền hình |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9820 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1811 | In ấn |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3511 | Sản xuất điện |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7310 | Quảng cáo |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ BIG
CÔNG TY CỔ PHẦN POWDER METALL VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM