Tên quốc tế
BINH MINH PBIE CO.,LTD
Mã số thuế
0313314300
Địa chỉ
247/8B Hoàng Hoa Thám, Phường 05, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh
Người đại diện
Huỳnh Thị Huyền Trang
Điện thoại
0976867764
Ngày hoạt động
2015-06-19
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
25110 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
25120 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
28210 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
96330 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
35200 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
38110 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
38210 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
39000 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
56210 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
58200 | Xuất bản phần mềm |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
59200 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
62090 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
66120 | Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán |
71200 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
72100 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
73100 | Quảng cáo |
73200 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
74100 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
1500 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1640 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
2210 | Khai thác gỗ |
2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
10800 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
11030 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
13110 | Sản xuất sợi |
13120 | Sản xuất vải dệt thoi |
13130 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
13220 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
13290 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
14100 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
16230 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
19100 | Sản xuất than cốc |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
77400 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
78100 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
79110 | Đại lý du lịch |
79200 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
CÔNG TY TNHH NAIL AND HAIR CENTER
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PAD INTERIOR DESIGN
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG LỘC PHÚ
CÔNG TY TNHH KINGS INVEST HOLDINGS