Tên quốc tế
TAN TU DAN CO., LTD
Mã số thuế
0105841666
Địa chỉ
Số 50, phố Hàng Gà, Phường Hàng Bồ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
Người đại diện
Đỗ Trọng Đức
Điện thoại
Ngày hoạt động
2012-03-29
Tình trạng
Mã | Mô Tả |
---|---|
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
33150 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
41000 | Xây dựng nhà các loại |
42200 | Xây dựng công trình công ích |
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
43110 | Phá dỡ |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
45200 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
46900 | Bán buôn tổng hợp |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
62010 | Lập trình máy vi tính |
62020 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
62090 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
71200 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
72100 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
73100 | Quảng cáo |
73200 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
74100 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
74200 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
47420 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
47630 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
1500 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1620 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
3230 | Sản xuất giống thuỷ sản |
82300 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
90000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
10620 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
10800 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
18110 | In ấn |
18120 | Dịch vụ liên quan đến in |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
79110 | Đại lý du lịch |
79120 | Điều hành tua du lịch |
79200 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
CÔNG TY CỔ PHẦN AMI COFFEE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH TM & DV THANH CƯỜNG
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ THỊNH PHÁT
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM