Tên quốc tế
NAM VIET ELEVATOR EQUIPMENT COMPANY LIMITED
Mã số thuế
0108308128
Địa chỉ
số 4 ngõ 39 tổ 1 Nguyễn Đổng Chi, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Người đại diện
Trần Vũ Lâm
Điện thoại
Ngày hoạt động
2018-06-04
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
25110 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
25120 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
25130 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
25910 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
25930 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
26100 | Sản xuất linh kiện điện tử |
26400 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
26510 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
27330 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
27400 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
27500 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
27900 | Sản xuất thiết bị điện khác |
28110 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
28120 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
28130 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
28140 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
28150 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
28160 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
28170 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
28180 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
28190 | Sản xuất máy thông dụng khác |
28210 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
28220 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
28240 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
29200 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
33140 | Sửa chữa thiết bị điện |
33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
41000 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
42200 | Xây dựng công trình công ích |
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
43110 | Phá dỡ |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
71200 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
72100 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
95120 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
95210 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
95220 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỊA ỐC AN HƯNG
CÔNG TY CỔ PHẦN MTV POOL CENTER VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIÁO DỤC WECONNECT
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM