Mã số thuế
0316955214
Địa chỉ
185/10 Đường Phạm Ngũ Lão, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Người đại diện
Trần Ngọc Nam
Điện thoại
0785212745
Ngày hoạt động
2021-08-28
Tình trạng
Mã | Mô Tả |
---|---|
3830 | Tái chế phế liệu |
38301 | Tái chế phế liệu kim loại |
38302 | Tái chế phế liệu phi kim loại |
39000 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
41000 | Xây dựng nhà các loại |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
43221 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
43222 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
46201 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
46202 | Bán buôn hoa và cây |
46203 | Bán buôn động vật sống |
46204 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
46326 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
46329 | Bán buôn thực phẩm khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
46411 | Bán buôn vải |
46412 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
46413 | Bán buôn hàng may mặc |
46414 | Bán buôn giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
46209 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
46310 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
46321 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
46322 | Bán buôn thủy sản |
46323 | Bán buôn rau, quả |
46324 | Bán buôn cà phê |
46325 | Bán buôn chè |
43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
46693 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
46694 | Bán buôn cao su |
46695 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
46696 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
46697 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
46699 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
46900 | Bán buôn tổng hợp |
47110 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
49311 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
49312 | Vận tải hành khách bằng taxi |
49313 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
49319 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
49321 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
49329 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
49331 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
49332 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
49333 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
49334 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
49339 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
49400 | Vận tải đường ống |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
50121 | Vận tải hàng hóa ven biển |
50122 | Vận tải hàng hóa viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
50221 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
50222 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
51100 | Vận tải hành khách hàng không |
51200 | Vận tải hàng hóa hàng không |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
46639 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
46691 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
46692 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
46634 | Bán buôn kính xây dựng |
46635 | Bán buôn sơn, vécni |
46636 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
46637 | Bán buôn đồ ngũ kim |
46491 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
46492 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
46493 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
46494 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
46632 | Bán buôn xi măng |
46633 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
46499 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
46495 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
46496 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46497 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
46498 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
52299 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
53100 | Bưu chính |
53200 | Chuyển phát |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
52241 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
52242 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
52243 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
52244 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
52245 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
52291 | Dịch vụ đại lý tàu biển |
52292 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
77101 | Cho thuê ôtô |
77109 | Cho thuê xe có động cơ khác |
77210 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
77220 | Cho thuê băng, đĩa video |
77290 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
77301 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
77302 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
77303 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
77309 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
77400 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
78100 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
78200 | Cung ứng lao động tạm thời |
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM SIX POINTS
CÔNG TY TNHH MOSZETTA INTERNATIONAL
CÔNG TY TNHH BIOLAB INTERNATIONAL
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG LỘC PHÚ
CÔNG TY TNHH KINGS INVEST HOLDINGS