Tên quốc tế
S.Q DREAM TRADE & SERVICE COMPANY LIMITED
Mã số thuế
0108690895
Địa chỉ
Nhà số 136, đường Phạm Văn Đồng, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Người đại diện
Vũ Trường Sinh
Điện thoại
Ngày hoạt động
2019-04-08
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1410 | Chăn nuôi trâu, bò |
113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
114 | Trồng cây mía |
117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
111 | Trồng lúa |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4311 | Phá dỡ |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
116 | Trồng cây lấy sợi |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
7911 | Đại lý du lịch |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM