Tên quốc tế
COCOVINA CO.,LTD
Mã số thuế
6001630076
Địa chỉ
Số 38 đường Nguyễn Tất Thành, Phường Tự An, TP.Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Người đại diện
Nguyễn Kim Vàng
Điện thoại
0903214115
Ngày hoạt động
2018-12-24
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1077 | Sản xuất cà phê |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4940 | Vận tải đường ống |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2910 | Sản xuất xe có động cơ |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
1410 | Chăn nuôi trâu, bò |
231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
5120 | Vận tải hàng hóa hàng không |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1420 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
510 | Khai thác và thu gom than cứng |
710 | Khai thác quặng sắt |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
220 | Khai thác gỗ |
321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1076 | Sản xuất chè |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
520 | Khai thác và thu gom than non |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
2431 | Đúc sắt thép |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
311 | Khai thác thuỷ sản biển |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2432 | Đúc kim loại màu |
CÔNG TY TNHH DV NĂNG LƯỢNG PHAN CAO SOLAR
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠP CHÍ NĂNG LƯỢNG SẠCH VIỆT NAM TẠI TỈNH ĐẮK LẮK
HỢP TÁC XÃ NÔNG NGHIỆP VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP BKF
HỢP TÁC XÃ NÔNG NGHIỆP DỊCH VỤ ĐẮK NGUYÊN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GREEN TECH