CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG ANH VY


Tên quốc tế

ANH VY CONSTRUCTION SERVICE TRADING CO.,LTD

Mã số thuế

0107425238

Địa chỉ

Số 69, phố Bà Triệu, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội

Người đại diện

Trần Quang Tuấn

Điện thoại

Ngày hoạt động

2016-05-11

Tình trạng

Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Cập nhật mã số thuế 0107425238 lần cuối vào 2020-11-19.

Ngành nghề kinh doanh

Mô Tả
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá
20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
20300 Sản xuất sợi nhân tạo
22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
24100 Sản xuất sắt, thép, gang
24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
24310 Đúc sắt thép
24320 Đúc kim loại màu
25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại
25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
26100 Sản xuất linh kiện điện tử
26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
26300 Sản xuất thiết bị truyền thông
26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
26520 Sản xuất đồng hồ
26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27200 Sản xuất pin và ắc quy
27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
27500 Sản xuất đồ điện dân dụng
27900 Sản xuất thiết bị điện khác
28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
28190 Sản xuất máy thông dụng khác
28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
28230 Sản xuất máy luyện kim
28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
29100 Sản xuất xe có động cơ
29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi
30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị
33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
33140 Sửa chữa thiết bị điện
33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
33190 Sửa chữa thiết bị khác
33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
38110 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830 Tái chế phế liệu
39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
41000 Xây dựng nhà các loại
4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
42200 Xây dựng công trình công ích
42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
43110 Phá dỡ
43120 Chuẩn bị mặt bằng
43210 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541 Bán mô tô, xe máy
45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5224 Bốc xếp hàng hóa
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
62010 Lập trình máy vi tính
62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
70200 Hoạt động tư vấn quản lý
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
73100 Quảng cáo
73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7710 Cho thuê xe có động cơ
47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
30910 Sản xuất mô tô, xe máy
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
1500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
2210 Khai thác gỗ
2220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
2300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
2400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
3110 Khai thác thuỷ sản biển
312 Khai thác thuỷ sản nội địa
3210 Nuôi trồng thuỷ sản biển
322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
3230 Sản xuất giống thuỷ sản
5100 Khai thác và thu gom than cứng
5200 Khai thác và thu gom than non
7100 Khai thác quặng sắt
722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
7300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
82920 Dịch vụ đóng gói
82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
85100 Giáo dục mầm non
85200 Giáo dục tiểu học
8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
8532 Giáo dục nghề nghiệp
85410 Đào tạo cao đẳng
85420 Đào tạo đại học và sau đại học
32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
32200 Sản xuất nhạc cụ
85510 Giáo dục thể thao và giải trí
85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật
85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
91010 Hoạt động thư viện và lưu trữ
91020 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
91030 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao
93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
93190 Hoạt động thể thao khác
93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc
95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
8910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
8920 Khai thác và thu gom than bùn
8930 Khai thác muối
8990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
9100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
9900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
10710 Sản xuất các loại bánh từ bột
10720 Sản xuất đường
10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
11020 Sản xuất rượu vang
11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
13110 Sản xuất sợi
13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
13230 Sản xuất thảm, chăn đệm
14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
15200 Sản xuất giày dép
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
18110 In ấn
18120 Dịch vụ liên quan đến in
18200 Sao chép bản ghi các loại
19100 Sản xuất than cốc
19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
20110 Sản xuất hoá chất cơ bản
20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78200 Cung ứng lao động tạm thời
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
79110 Đại lý du lịch
79120 Điều hành tua du lịch
79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
81210 Vệ sinh chung nhà cửa
81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan

Tra cứu mã số thuế công ty tại Quận Hai Bà Trưng


CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ GIẢI TRÍ TDNCO

Mã số thuế: 0109427696
Người đại diện: Nguyễn Thái Dương
27 Tuệ Tĩnh, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội

CÔNG TY TNHH STEAK HAM

Mã số thuế: 0109438345
Người đại diện: Lương Xuân Hải
Số nhà 177, Phố Bùi Thị Xuân, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội

CÔNG TY CỔ PHẦN THỜI TRANG DMODE

Mã số thuế: 0109423074
Người đại diện: Vũ Ngọc Tuân
Số 7 nghách 15 ngõ Gốc Đề, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội

Tra cứu mã số thuế công ty tại Hà Nội


CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM

Mã số thuế: 0109431854
Người đại diện: Trịnh Thị Thanh
Số 10 ngách 5/4 Đường Liên Cơ, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội

CÔNG TY CỔ PHẦN BKSMARTHOME

Mã số thuế: 0109433509
Người đại diện: Bùi Việt Dũng
CH09 khu nhà vườn, 136 Hồ Tùng Mậu, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội

CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM

Mã số thuế: 0109431420
Người đại diện: Đỗ Thị Thu
Gian R4, L1, 07B, Tầng L1 Tòa R4 Goldmark City, Số 136 Đường H, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội