Tên quốc tế
VN+ FAMILY INTERNATIONAL TRADING COMPANY LIMITED
Mã số thuế
0109336262
Địa chỉ
Liền Kề 03 Số nhà 6 Khu Đô Thị An Hưng, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Hà Nội
Người đại diện
Nguyễn Đức Hoan
Điện thoại
0947918389
Ngày hoạt động
2020-09-09
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1410 | Chăn nuôi trâu, bò |
121 | Trồng cây ăn quả |
145 | Chăn nuôi lợn |
231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
141 | Chăn nuôi trâu, bò |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4631 | Bán buôn gạo |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4633 | Bán buôn đồ uống |
1420 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4311 | Phá dỡ |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
144 | Chăn nuôi dê, cừu |
321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI THÁI HƯNG
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ HT
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM