Tên quốc tế
NGOC MINH CHAU TT CO., LTD
Mã số thuế
0201974771
Địa chỉ
Thôn Đình Ngọ (tại nhà ông Nguyễn Văn Dần), Xã Hồng Phong, Huyện An Dương, Hải Phòng
Người đại diện
Nguyễn Thị Tú
Điện thoại
Ngày hoạt động
2019-07-16
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8531 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
8532 | Giáo dục nghề nghiệp |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4311 | Phá dỡ |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
2431 | Đúc sắt thép |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3511 | Sản xuất điện |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
9499 | Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ĐÀO PHÚC
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬN TẢI PHẠM NHƯ QUỲNH
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI SƠN TRƯỜNG PHÁT