Tên quốc tế
HABACO TRADE AND SERVICES TRANSPORT CO.,LTD
Mã số thuế
0109181900
Địa chỉ
Thôn Lạc Nông, Xã Mai Đình, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
Người đại diện
Phạm Thị Thắm
Điện thoại
Ngày hoạt động
2020-05-14
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
170 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
121 | Trồng cây ăn quả |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3830 | Tái chế phế liệu |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4631 | Bán buôn gạo |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
149 | Chăn nuôi khác |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HOÁ HAL VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI 332 HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI BẢO CHÂU VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM