Tên quốc tế
NS VIET NAM TRADING AND ENGINEERING CO.,LTD
Mã số thuế
0109294090
Địa chỉ
Thôn Tân Trại, Xã Phú Cường, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
Người đại diện
Vũ Ngọc Sơn
Điện thoại
Ngày hoạt động
2020-08-04
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4311 | Phá dỡ |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7310 | Quảng cáo |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HOÁ HAL VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI 332 HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI BẢO CHÂU VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM