Tên quốc tế
HAD VIET NAM TECHNOLOGY TRADING AND DEVELOPMENT COMPANY LIMI
Mã số thuế
0109150109
Địa chỉ
Số 9, ngách 139, ngõ Quỳnh, phố Bạch Mai, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Người đại diện
Trần Quang Hải
Điện thoại
0365885799
Ngày hoạt động
2020-03-31
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
123 | Trồng cây điều |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
121 | Trồng cây ăn quả |
322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8532 | Giáo dục nghề nghiệp |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
124 | Trồng cây hồ tiêu |
126 | Trồng cây cà phê |
321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ GIẢI TRÍ TDNCO
CÔNG TY CỔ PHẦN THỜI TRANG DMODE
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM