Tên quốc tế
AEOLUS PHONG THAN TRADE AND PRODUCTION CO.,LTD
Mã số thuế
0801098050
Địa chỉ
Thôn Đông Giao, Xã Lương Điền, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương
Người đại diện
Phạm Hồng Anh
Điện thoại
0972988858
Ngày hoạt động
2014-10-29
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
22110 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
22120 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
23910 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
23920 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
32900 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
41000 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
45200 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
46340 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
66190 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
68200 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
70200 | Hoạt động tư vấn quản lý |
74100 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
5100 | Khai thác và thu gom than cứng |
5200 | Khai thác và thu gom than non |
7100 | Khai thác quặng sắt |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
8920 | Khai thác và thu gom than bùn |
8990 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN FUWEI
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ MYSUKI
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU SAO KIM ASA
HỢP TÁC XÃ HỢP TÁC XÃ DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP XÃ KIẾN QUỐC
CÔNG TY CP THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG IDCONS