Tên quốc tế
ADA CONSTRUCTION INSTALLATION AND TRADING COMPANY LIMITED
Mã số thuế
0109304172
Địa chỉ
Số nhà 72B Tổ 2 Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Hà Nội
Người đại diện
Kiều Phúc Thành
Điện thoại
Ngày hoạt động
2020-08-12
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | Chăn nuôi trâu, bò |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1420 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4311 | Phá dỡ |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2431 | Đúc sắt thép |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI THÁI HƯNG
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ HT
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM