Tên quốc tế
TAN DONG A TRADE AND IMPORT-EXPORT COMPANY LIMITED
Mã số thuế
0108374882
Địa chỉ
Số 9, Ngõ 136 Phố Phương Liệt, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Người đại diện
Phạm Thị Kim Cúc
Điện thoại
Ngày hoạt động
2018-07-24
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
24100 | Sản xuất sắt, thép, gang |
24310 | Đúc sắt thép |
24320 | Đúc kim loại màu |
25110 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
25120 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
25130 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
25910 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
26100 | Sản xuất linh kiện điện tử |
26200 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
26300 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
26400 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
26510 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
26700 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
27200 | Sản xuất pin và ắc quy |
27310 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
27320 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
27330 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
27400 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
27500 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
27900 | Sản xuất thiết bị điện khác |
28110 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
28120 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
28130 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
28140 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
28160 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
28170 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
28180 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
28210 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
29300 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
33130 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
33140 | Sửa chữa thiết bị điện |
33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
41000 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
42200 | Xây dựng công trình công ích |
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
43110 | Phá dỡ |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5100 | Khai thác và thu gom than cứng |
5200 | Khai thác và thu gom than non |
6100 | Khai thác dầu thô |
6200 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
7100 | Khai thác quặng sắt |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
8910 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
8920 | Khai thác và thu gom than bùn |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH THƯƠNG MẠI HQ
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ INGCO HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU USIMEX VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM