Tên quốc tế
PAYCARD 365 CO., LTD
Mã số thuế
0106984032
Địa chỉ
Đội 6, thôn Thọ Vực, Xã Đồng Tháp, Huyện Đan Phượng, Hà Nội
Người đại diện
Nguyễn Thị Huệ
Điện thoại
0986628752
Ngày hoạt động
2015-09-10
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
24200 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
26300 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
26700 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
28240 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
32300 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
43110 | Phá dỡ |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
46340 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
47110 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47230 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
53100 | Bưu chính |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
56210 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
56290 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
62010 | Lập trình máy vi tính |
70200 | Hoạt động tư vấn quản lý |
73100 | Quảng cáo |
74100 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
47240 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
47420 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
47610 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
30910 | Sản xuất mô tô, xe máy |
30920 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
5100 | Khai thác và thu gom than cứng |
5200 | Khai thác và thu gom than non |
82300 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8531 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
32110 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
91020 | Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
8910 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
8920 | Khai thác và thu gom than bùn |
9100 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
9900 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
11010 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
11020 | Sản xuất rượu vang |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
13110 | Sản xuất sợi |
13120 | Sản xuất vải dệt thoi |
13130 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
13210 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
13230 | Sản xuất thảm, chăn đệm |
13240 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
13290 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
14200 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
14300 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
15120 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
16210 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
16230 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
18110 | In ấn |
18120 | Dịch vụ liên quan đến in |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
79110 | Đại lý du lịch |
79120 | Điều hành tua du lịch |
79200 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
81290 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
81300 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ 68 DRAGON
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP TRUNG THỊNH
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM