Tên quốc tế
LE THI HA IMPORT EXPORT CO.,LTD
Mã số thuế
0108935760
Địa chỉ
Thôn Nhân Hiền, Xã Hiền Giang, Huyện Thường Tín, Hà Nội
Người đại diện
Lê Thị Hà
Điện thoại
0964357960
Ngày hoạt động
2019-10-09
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
1520 | Sản xuất giày dép |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | Chăn nuôi trâu, bò |
231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3830 | Tái chế phế liệu |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
3230 | Sản xuất giống thuỷ sản |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4631 | Bán buôn gạo |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1420 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4311 | Phá dỡ |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
220 | Khai thác gỗ |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7310 | Quảng cáo |
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI NGỌC ĐAN
CÔNG TY CỔ PHẦN ATZ TOÀN CẦU XANH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GỖ VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM