Tên quốc tế
ATISO CO.,LTD
Mã số thuế
5801328465
Địa chỉ
Số 1/5 đường Lữ Gia, Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Người đại diện
Đặng Hoàng Anh
Điện thoại
0938046768
Ngày hoạt động
2016-12-16
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
121 | Trồng cây ăn quả |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
36000 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
46310 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
46900 | Bán buôn tổng hợp |
47110 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47210 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
47230 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
63110 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
63120 | Cổng thông tin |
70200 | Hoạt động tư vấn quản lý |
71200 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
72100 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
72200 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
73100 | Quảng cáo |
73200 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
75000 | Hoạt động thú y |
47240 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1110 | Trồng lúa |
1120 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
1130 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
1140 | Trồng cây mía |
1150 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
1160 | Trồng cây lấy sợi |
1170 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1190 | Trồng cây hàng năm khác |
1220 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
1230 | Trồng cây điều |
1240 | Trồng cây hồ tiêu |
1250 | Trồng cây cao su |
1260 | Trồng cây cà phê |
1270 | Trồng cây chè |
1290 | Trồng cây lâu năm khác |
1300 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
1410 | Chăn nuôi trâu, bò |
1420 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
1440 | Chăn nuôi dê, cừu |
1450 | Chăn nuôi lợn |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
1490 | Chăn nuôi khác |
1500 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1620 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1640 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
1700 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
2210 | Khai thác gỗ |
2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
2300 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
2400 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
3230 | Sản xuất giống thuỷ sản |
82300 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
82920 | Dịch vụ đóng gói |
82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
91010 | Hoạt động thư viện và lưu trữ |
91020 | Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
91030 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
10620 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
10800 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
20110 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
20120 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
78100 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
78200 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
79200 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
81300 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
CÔNG TY TNHH MTV TRỌNG KHÔI LÂM ĐỒNG
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ HOÀNG YẾN
HỢP TÁC XÃ SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP VÀ DỊCH VỤ TỐ LAN