CÔNG TY TNHH TM & XNK GIA LÊ


Mã số thuế

2802447501

Địa chỉ

Số 43 Đội Cung, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá

Người đại diện

Nguyễn Văn Nam

Điện thoại

0984698829-093864210

Ngày hoạt động

2017-03-08

Tình trạng

Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Cập nhật mã số thuế 2802447501 lần cuối vào 2020-12-04.

Ngành nghề kinh doanh

Mô Tả
1500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
121 Trồng cây ăn quả
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
2220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
24310 Đúc sắt thép
24320 Đúc kim loại màu
25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
26100 Sản xuất linh kiện điện tử
26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
26300 Sản xuất thiết bị truyền thông
26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
27500 Sản xuất đồ điện dân dụng
27900 Sản xuất thiết bị điện khác
33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị
33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
33190 Sửa chữa thiết bị khác
33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
41000 Xây dựng nhà các loại
4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
42200 Xây dựng công trình công ích
42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
43110 Phá dỡ
43210 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
1110 Trồng lúa
1120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
1270 Trồng cây chè
1290 Trồng cây lâu năm khác
1300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
1410 Chăn nuôi trâu, bò
1420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
1440 Chăn nuôi dê, cừu
1450 Chăn nuôi lợn
146 Chăn nuôi gia cầm
210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
2210 Khai thác gỗ
2220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
2300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
3110 Khai thác thuỷ sản biển
3210 Nuôi trồng thuỷ sản biển
322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
5100 Khai thác và thu gom than cứng
7100 Khai thác quặng sắt
8532 Giáo dục nghề nghiệp
85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
94120 Hoạt động của các hội nghề nghiệp
8910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
9900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
10710 Sản xuất các loại bánh từ bột
10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
13110 Sản xuất sợi
13120 Sản xuất vải dệt thoi
13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt
13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
13230 Sản xuất thảm, chăn đệm
13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới
13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
15200 Sản xuất giày dép
16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
18110 In ấn
18120 Dịch vụ liên quan đến in
78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78200 Cung ứng lao động tạm thời
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
79110 Đại lý du lịch
79120 Điều hành tua du lịch
79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch

Tra cứu mã số thuế công ty tại Thành Phố Thanh Hoá


CÔNG TY TNHH SXVL VÀ XÂY DỰNG HẢI TRƯỜNG HƯNG

Mã số thuế: 2802900129
Người đại diện: Lê Bá Trường
Thôn Nguyên Hạnh, Xã Đông Lĩnh, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá

CÔNG TY TNHH MTV NGUYỄN ĐÌNH NINH

Mã số thuế: 2802899762
Người đại diện: Nguyễn Đình Ninh
Thôn Tân Tiến, Xã Đông Lĩnh, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá

CÔNG TY TNHH MTV TRƯỜNG VANG

Mã số thuế: 2802899924
Người đại diện: Lê Đình Vang
Thôn Sơn, Xã Đông Lĩnh, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá

Tra cứu mã số thuế công ty tại Thanh Hoá


CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CAO ỐC TP CONS

Mã số thuế: 2802891266
Người đại diện: Nguyễn Văn Tân
Đội 11, Xã Tượng Sơn, Huyện Nông Cống, Thanh Hoá

CÔNG TY TNHH HAPPY FARM THANH HÓA

Mã số thuế: 2802878071
Người đại diện: Lê Ngọc Tân
Thôn Làng Trù, Xã Vạn Thiện, Huyện Nông Cống, Thanh Hoá

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HÙNG HÀ NC

Mã số thuế: 2802911184
Người đại diện: Đặng Thế Hùng
Thôn Thanh Bạn, Xã Vạn Hòa, Huyện Nông Cống, Thanh Hoá