Tên quốc tế
DAI VIET KNOW CO., LTD
Mã số thuế
0102985571
Địa chỉ
Khối 5, Xã Phù Lỗ, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
Người đại diện
Nguyễn Đức Việt
Điện thoại
0462964085
Ngày hoạt động
2008-10-23
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
85590 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
121 | Trồng cây ăn quả |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
33140 | Sửa chữa thiết bị điện |
33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
38110 | Thu gom rác thải không độc hại |
38210 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
41000 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
42200 | Xây dựng công trình công ích |
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
43110 | Phá dỡ |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
46310 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
46340 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
56210 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
56290 | Dịch vụ ăn uống khác |
62010 | Lập trình máy vi tính |
62020 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
62090 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
63110 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
66190 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
71200 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1110 | Trồng lúa |
1120 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
1130 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
1140 | Trồng cây mía |
1150 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
1160 | Trồng cây lấy sợi |
1170 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1220 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
1230 | Trồng cây điều |
1240 | Trồng cây hồ tiêu |
1250 | Trồng cây cao su |
1260 | Trồng cây cà phê |
1270 | Trồng cây chè |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1300 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
1410 | Chăn nuôi trâu, bò |
1420 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
1440 | Chăn nuôi dê, cừu |
1450 | Chăn nuôi lợn |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
1490 | Chăn nuôi khác |
1500 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1620 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1640 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
1700 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
2210 | Khai thác gỗ |
2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
2400 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
3110 | Khai thác thuỷ sản biển |
312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
3210 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
3230 | Sản xuất giống thuỷ sản |
82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
85600 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
95120 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
10500 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
10620 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
10710 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
10720 | Sản xuất đường |
10730 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
10740 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
10750 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
10800 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
16210 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
16230 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
17010 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
81210 | Vệ sinh chung nhà cửa |
81290 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
81300 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HOÁ HAL VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI 332 HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI BẢO CHÂU VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM