CÔNG TY TNHH TRƯỜNG TOÀN


Tên quốc tế

TRUONG TOAN CO.,LTD

Mã số thuế

5700638365

Địa chỉ

Cầu 2, Xã Đông Xá, Huyện Vân Đồn, Quảng Ninh

Người đại diện

Nguyễn Thị Hương

Điện thoại

(033)3241692

Ngày hoạt động

2007-02-13

Tình trạng

Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Cập nhật mã số thuế 5700638365 lần cuối vào 2020-12-04.

Ngành nghề kinh doanh

Mô Tả
93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
24100 Sản xuất sắt, thép, gang
24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
24310 Đúc sắt thép
24320 Đúc kim loại màu
25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại
25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
28190 Sản xuất máy thông dụng khác
28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
28230 Sản xuất máy luyện kim
28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị
33140 Sửa chữa thiết bị điện
33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
38110 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830 Tái chế phế liệu
39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
41000 Xây dựng nhà các loại
4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
42200 Xây dựng công trình công ích
42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
43110 Phá dỡ
43120 Chuẩn bị mặt bằng
43210 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
49200 Vận tải bằng xe buýt
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590 Cơ sở lưu trú khác
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
7710 Cho thuê xe có động cơ
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
1410 Chăn nuôi trâu, bò
1420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
1440 Chăn nuôi dê, cừu
1450 Chăn nuôi lợn
146 Chăn nuôi gia cầm
1490 Chăn nuôi khác
1500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
2210 Khai thác gỗ
2220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
2300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
2400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
3210 Nuôi trồng thuỷ sản biển
322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
3230 Sản xuất giống thuỷ sản
5100 Khai thác và thu gom than cứng
5200 Khai thác và thu gom than non
7100 Khai thác quặng sắt
7210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
7300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
8910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
8920 Khai thác và thu gom than bùn
8990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
9900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
79110 Đại lý du lịch
79120 Điều hành tua du lịch
79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Vân Đồn


CÔNG TY TNHH HÙNG CƯỜNG VÂN ĐỒN

Mã số thuế: 5702059853
Người đại diện: Đỗ Mạnh Hùng
Thôn Đông Thịnh, Xã Đông Xá, Huyện Vân Đồn, Quảng Ninh

HỢP TÁC XÃ DỊCH VỤ NÔNG, LÂM NGHIỆP BÌNH DÂN

Mã số thuế: 5702059324
Người đại diện: Liêu Văn Sáng
thôn Đầm Tròn, Xã Bình Dân, Huyện Vân Đồn, Quảng Ninh

CÔNG TY TNHH SEARAVEN - QUAN MINH

Mã số thuế: 5702059571
Người đại diện: Hoàng Văn Cường
Thôn 11, Xã Hạ Long, Huyện Vân Đồn, Quảng Ninh

Tra cứu mã số thuế công ty tại Quảng Ninh


CÔNG TY TNHH TRƯỜNG AN QN

Mã số thuế: 5702059109
Người đại diện: Nguyễn Văn Trường
Phố Lý A Coỏng, Thị trấn Đầm Hà, Huyện Đầm Hà, Quảng Ninh

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚ GIA TIẾN

Mã số thuế: 5702057976
Người đại diện: Lê Sỹ Đắc
Thôn Thái Lập, Xã Tân Lập, Huyện Đầm Hà, Quảng Ninh

CÔNG TY TNHH CHĂN NUÔI CÔNG NGHỆ CAO ĐẦM HÀ

Mã số thuế: 5702059645
Người đại diện: Nguyễn Sỹ Hiếu
Thôn Yên Sơn, Xã Dực Yên, Huyện Đầm Hà, Quảng Ninh