Tên quốc tế
TTH DAI THANH COMPANY LIMITED
Mã số thuế
0109212683
Địa chỉ
Thôn Đoàn Xá, Xã Đồng Tiến, Huyện ứng Hoà, Hà Nội
Người đại diện
Vũ Văn Thành
Điện thoại
Ngày hoạt động
2020-06-05
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
1077 | Sản xuất cà phê |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
145 | Chăn nuôi lợn |
231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
141 | Chăn nuôi trâu, bò |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4633 | Bán buôn đồ uống |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
1910 | Sản xuất than cốc |
149 | Chăn nuôi khác |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4311 | Phá dỡ |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
144 | Chăn nuôi dê, cừu |
164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
220 | Khai thác gỗ |
321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
3511 | Sản xuất điện |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
7911 | Đại lý du lịch |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DHU VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VẬN TẢI HOÀNG NGUYÊN
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ KIẾN TRÚC HƯNG THỊNH
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM