Mã số thuế
0108630141
Địa chỉ
NV6.21 Khu đô thị Tây Mỗ, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Người đại diện
Tạ Quang Anh
Điện thoại
Ngày hoạt động
2019-03-04
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4631 | Bán buôn gạo |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4311 | Phá dỡ |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỊA ỐC AN HƯNG
CÔNG TY CỔ PHẦN MTV POOL CENTER VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIÁO DỤC WECONNECT
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM