CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU & CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TRẦN TUỆ BẢO ANH


Tên quốc tế

TRAN TUE BAO ANH FOOD PROCESSING & IMPORT EXPORT COMPANY LIM

Mã số thuế

0106557739

Địa chỉ

Thôn 1, Xã Đông Mỹ, Huyện Thanh Trì, Hà Nội

Người đại diện

Phạm Thị Bích Hạnh

Điện thoại

0432002196

Ngày hoạt động

2014-05-30

Tình trạng

Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Cập nhật mã số thuế 0106557739 lần cuối vào 2020-11-23.

Ngành nghề kinh doanh

Mô Tả
4632 Bán buôn thực phẩm
121 Trồng cây ăn quả
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá
20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
20300 Sản xuất sợi nhân tạo
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
24100 Sản xuất sắt, thép, gang
24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
24310 Đúc sắt thép
24320 Đúc kim loại màu
25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại
25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược
25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
26100 Sản xuất linh kiện điện tử
26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
26300 Sản xuất thiết bị truyền thông
26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
26520 Sản xuất đồng hồ
26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27200 Sản xuất pin và ắc quy
27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
27500 Sản xuất đồ điện dân dụng
27900 Sản xuất thiết bị điện khác
28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
29100 Sản xuất xe có động cơ
29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi
30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị
33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
33140 Sửa chữa thiết bị điện
33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
33190 Sửa chữa thiết bị khác
33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
38110 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830 Tái chế phế liệu
39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
41000 Xây dựng nhà các loại
4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
42200 Xây dựng công trình công ích
42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
43110 Phá dỡ
43120 Chuẩn bị mặt bằng
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541 Bán mô tô, xe máy
45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46310 Bán buôn gạo
4633 Bán buôn đồ uống
46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
70200 Hoạt động tư vấn quản lý
73100 Quảng cáo
73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
30910 Sản xuất mô tô, xe máy
30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
1110 Trồng lúa
1120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
1130 Trồng cây lấy củ có chất bột
1140 Trồng cây mía
1150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
1160 Trồng cây lấy sợi
1170 Trồng cây có hạt chứa dầu
118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
1220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
1230 Trồng cây điều
1250 Trồng cây cao su
1260 Trồng cây cà phê
1270 Trồng cây chè
128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
1300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
1410 Chăn nuôi trâu, bò
1420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
1440 Chăn nuôi dê, cừu
1450 Chăn nuôi lợn
146 Chăn nuôi gia cầm
1490 Chăn nuôi khác
1500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
1630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
1640 Xử lý hạt giống để nhân giống
1700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
2210 Khai thác gỗ
2220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
2300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
2400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
3110 Khai thác thuỷ sản biển
312 Khai thác thuỷ sản nội địa
3210 Nuôi trồng thuỷ sản biển
322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
3230 Sản xuất giống thuỷ sản
82920 Dịch vụ đóng gói
82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8532 Giáo dục nghề nghiệp
32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
32200 Sản xuất nhạc cụ
85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc
95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
10710 Sản xuất các loại bánh từ bột
10720 Sản xuất đường
10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
11020 Sản xuất rượu vang
11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
13110 Sản xuất sợi
13120 Sản xuất vải dệt thoi
13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt
13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
13230 Sản xuất thảm, chăn đệm
13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới
13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
15200 Sản xuất giày dép
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
18110 In ấn
18120 Dịch vụ liên quan đến in
18200 Sao chép bản ghi các loại
19100 Sản xuất than cốc
19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
20110 Sản xuất hoá chất cơ bản
20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
79110 Đại lý du lịch
79120 Điều hành tua du lịch
79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Thanh Trì


CÔNG TY TNHH FLORENTRADING

Mã số thuế: 0109436323
Người đại diện: Nguyễn Thị Hiền
Số 22, dãy 3, Khu Tập thể Binh đoàn 12, Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Hà Nội

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT KHANG

Mã số thuế: 0109429414
Người đại diện: Đào Khánh Toàn
Xóm 10, Xã Yên Mỹ, Huyện Thanh Trì, Hà Nội

CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ ĐO - KIỂM VIỆT NAM

Mã số thuế: 0109438257
Người đại diện: Nguyễn Thị Phương
Số 11 liền kề 9 Khu đô thị Đại Thanh, Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Hà Nội

Tra cứu mã số thuế công ty tại Hà Nội


CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM

Mã số thuế: 0109431854
Người đại diện: Trịnh Thị Thanh
Số 10 ngách 5/4 Đường Liên Cơ, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội

CÔNG TY CỔ PHẦN BKSMARTHOME

Mã số thuế: 0109433509
Người đại diện: Bùi Việt Dũng
CH09 khu nhà vườn, 136 Hồ Tùng Mậu, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội

CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM

Mã số thuế: 0109431420
Người đại diện: Đỗ Thị Thu
Gian R4, L1, 07B, Tầng L1 Tòa R4 Goldmark City, Số 136 Đường H, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội