Tên quốc tế
MINH THIEN PHAT CO .,LTD
Mã số thuế
0105273029
Địa chỉ
Thôn Vĩnh Lộc, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Hà Nội
Người đại diện
Nguyễn Thị Thanh
Điện thoại
0433928454/33928455
Ngày hoạt động
2011-04-21
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
24100 | Sản xuất sắt, thép, gang |
24200 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
24310 | Đúc sắt thép |
24320 | Đúc kim loại màu |
25110 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
25910 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
28110 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
28120 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
28130 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
28140 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
28150 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
28160 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
28170 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
28180 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
28190 | Sản xuất máy thông dụng khác |
28210 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
28220 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
28230 | Sản xuất máy luyện kim |
28240 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
28250 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
28260 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
32900 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3830 | Tái chế phế liệu |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
42200 | Xây dựng công trình công ích |
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
43110 | Phá dỡ |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
46310 | Bán buôn gạo |
4633 | Bán buôn đồ uống |
46340 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
47210 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
56290 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
47610 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
13220 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
14100 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
17010 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
CÔNG TY TNHH NƯỚC TINH KHIẾT MINH CHÂU
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM