Tên quốc tế
S.t.l Export Import Company Limited
Mã số thuế
0316727828
Địa chỉ
L10-06, Tầng 10, Tòa nhà Vincom Center, 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Người đại diện
Phạm Thanh Sang
Điện thoại
Ngày hoạt động
2021-03-02
Tình trạng
Mã | Mô Tả |
---|---|
77109 | Cho thuê xe có động cơ khác |
77210 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
77220 | Cho thuê băng, đĩa video |
77290 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
46900 | Bán buôn tổng hợp |
47110 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
47221 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
46695 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
46696 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
46697 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
46699 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
49331 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
49332 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
49333 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
49334 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
49339 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
49400 | Vận tải đường ống |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
52101 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
47230 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
47240 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
47300 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
47222 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
47223 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
47224 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
47229 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
52102 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
52109 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
74901 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
74909 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
75000 | Hoạt động thú y |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
77101 | Cho thuê ôtô |
46636 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
46637 | Bán buôn đồ ngũ kim |
46639 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
46691 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
46692 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
46693 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
46694 | Bán buôn cao su |
46632 | Bán buôn xi măng |
46633 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
46634 | Bán buôn kính xây dựng |
46635 | Bán buôn sơn, vécni |
46599 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
46621 | Bán buôn quặng kim loại |
46622 | Bán buôn sắt, thép |
46623 | Bán buôn kim loại khác |
46624 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
46591 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46592 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46593 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
46594 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46595 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
46493 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
46494 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
46495 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
46496 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46497 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
46498 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
46499 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46414 | Bán buôn giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
46491 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
46492 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
4633 | Bán buôn đồ uống |
46331 | Bán buôn đồ uống có cồn |
46332 | Bán buôn đồ uống không có cồn |
46340 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
46411 | Bán buôn vải |
46412 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
46413 | Bán buôn hàng may mặc |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
46321 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
46322 | Bán buôn thủy sản |
46323 | Bán buôn rau, quả |
46324 | Bán buôn cà phê |
46325 | Bán buôn chè |
46326 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
46329 | Bán buôn thực phẩm khác |
46103 | Đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
46201 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
46202 | Bán buôn hoa và cây |
46203 | Bán buôn động vật sống |
46204 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
46209 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
46310 | Bán buôn gạo |
38110 | Thu gom rác thải không độc hại |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
46101 | Đại lý |
46102 | Môi giới |
22120 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
37001 | Thoát nước |
37002 | Xử lý nước thải |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
21001 | Sản xuất thuốc các loại |
21002 | Sản xuất hoá dược và dược liệu |
22110 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
20231 | Sản xuất mỹ phẩm |
20232 | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
20290 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
20300 | Sản xuất sợi nhân tạo |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM SIX POINTS
CÔNG TY TNHH MOSZETTA INTERNATIONAL
CÔNG TY TNHH BIOLAB INTERNATIONAL
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG LỘC PHÚ
CÔNG TY TNHH KINGS INVEST HOLDINGS