Tên quốc tế
FRESH FARM CO., LTD
Mã số thuế
1101884646
Địa chỉ
Tổ 19, Xã Long Thượng, Huyện Cần Giuộc, Long An
Người đại diện
Đặng Đức Hiền
Điện thoại
02866871123
Ngày hoạt động
2018-06-08
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
4632 | Bán buôn thực phẩm |
121 | Trồng cây ăn quả |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
46310 | Bán buôn gạo |
4633 | Bán buôn đồ uống |
46900 | Bán buôn tổng hợp |
47110 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47210 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
47230 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1110 | Trồng lúa |
1120 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
1130 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1190 | Trồng cây hàng năm khác |
1220 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
1230 | Trồng cây điều |
1240 | Trồng cây hồ tiêu |
1260 | Trồng cây cà phê |
1270 | Trồng cây chè |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1290 | Trồng cây lâu năm khác |
1410 | Chăn nuôi trâu, bò |
1450 | Chăn nuôi lợn |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
1490 | Chăn nuôi khác |
1500 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1620 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
3110 | Khai thác thuỷ sản biển |
3210 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
10620 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
10710 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
10720 | Sản xuất đường |
10730 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
10750 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
10800 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
20120 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
CÔNG TY TNHH TUẤN QUÂN GROUND FILLING
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIẢI TRÍ BAN.CA SANG ANH
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG PHẠM NGỌC ĐAN PHƯƠNG